|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thủ công
noun handicraft
| [thủ công] | | | arts and crafts; handicraft | | | Các nghỠở địa phÆ°Æ¡ng là đóng tà u, chÆ°ng cất rượu và là m hà ng thủ công | | Local industries include shipbuilding, alcohol distilling and handicraft production | | | xem bằng tay | | | TÃnh năng nà y nâng cao hiệu quả xá» lý văn bản, vì ngÆ°á»i đánh máy khá»i phải xuống dòng bằng phÆ°Æ¡ng pháp thủ công | | This feature improves word-processing efficiency because a typist does not have to manually begin a new line |
|
|
|
|